Vietnamese Meaning of exhilarated

phấn khích

Other Vietnamese words related to phấn khích

Definitions and Meaning of exhilarated in English

Wordnet

exhilarated (s)

made joyful

Webster

exhilarated (imp. & p. p.)

of Exhilarate

FAQs About the word exhilarated

phấn khích

made joyfulof Exhilarate

sung sướng,chóng mặt,Vui mừng,vui mừng,ngây ngất,đắm chìm,nhiệt tình,Mê man,sảng khoái,hào hứng

chán nản,xanh dương,tan nát cõi lòng,buồn bã,chán nản,nản lòng,buồn,nản lòng,buồn bã,xuống

exhilarate => Kích thích, exhilarant => phấn khởi, exhibitory => triển lãm, exhibitor => nhà triển lãm, exhibitive => thích khoe khoang,