Vietnamese Meaning of entranced

Mê man

Other Vietnamese words related to Mê man

Definitions and Meaning of entranced in English

Wordnet

entranced (s)

filled with wonder and delight

Webster

entranced (imp. & p. p.)

of Entrance

FAQs About the word entranced

Mê man

filled with wonder and delightof Entrance

quyến rũ,bị mê hoặc,ma thuật,ma thuật,bị phù phép,bị nguyền rủa,tiên nữ,nhập hồn,bùa mê,bị quyến rũ

chán nản,xanh dương,tan nát cõi lòng,buồn bã,chán nản,nản lòng,buồn,nản lòng,buồn bã,xuống

entrance money => Phí vào cửa, entrance hall => Sảnh vào, entrance fee => Phí vào cửa, entrance examination => Kỳ thi tuyển sinh, entrance exam => kỳ thi tuyển sinh,