Vietnamese Meaning of entrant, edge
người tham dự, cạnh
Other Vietnamese words related to người tham dự, cạnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of entrant, edge
Definitions and Meaning of entrant, edge in English
entrant, edge ()
= Advancing edge.
FAQs About the word entrant, edge
người tham dự, cạnh
= Advancing edge.
No synonyms found.
No antonyms found.
entrant => người tham gia, entrancing => quyến rũ, entranceway => Lối vào, entrancement => mê hoặc, entranced => Mê man,