Vietnamese Meaning of entranceway
Lối vào
Other Vietnamese words related to Lối vào
Nearest Words of entranceway
Definitions and Meaning of entranceway in English
entranceway (n)
something that provides access (to get in or get out)
FAQs About the word entranceway
Lối vào
something that provides access (to get in or get out)
tiền sảnh,Hành lang,Hành lang,cửa,cánh cửa,mục nhập,lối vào,Hội trường,tiền sảnh,phòng chờ
No antonyms found.
entrancement => mê hoặc, entranced => Mê man, entrance money => Phí vào cửa, entrance hall => Sảnh vào, entrance fee => Phí vào cửa,