FAQs About the word entranceway

Lối vào

something that provides access (to get in or get out)

tiền sảnh,Hành lang,Hành lang,cửa,cánh cửa,mục nhập,lối vào,Hội trường,tiền sảnh,phòng chờ

No antonyms found.

entrancement => mê hoặc, entranced => Mê man, entrance money => Phí vào cửa, entrance hall => Sảnh vào, entrance fee => Phí vào cửa,