FAQs About the word hallway

Hành lang

an interior passage or corridor onto which rooms open

Phòng chờ,Hành lang,Hội trường,Hành lang,phòng triển lãm,Câu lạc bộ trò chơi điện tử,Hành lang thoáng mát,Tu viện,Logia,quảng trường

No antonyms found.

hallux => Ngón chân cái, hallucinosis => ảo giác, hallucinogenic => chất gây ảo giác, hallucinogen => Chất gây ảo giác, hallucinatory => gây ảo giác,