FAQs About the word hallucinating

gây ảo giác

experiencing delirium

trầm tư,Ảo tưởng,mơ mộng,tầm nhìn,mơ mộng,tưởng tượng,trầm ngâm,nhìn thấy,tự phụ,thụ thai

No antonyms found.

hallucinate => ảo giác, hallucal => Ngón cái chân, hallstattian => Hallstatt, hallstatt => Hallstatt, hallstand => mắc áo,