Vietnamese Meaning of musing
sự suy ngẫm
Other Vietnamese words related to sự suy ngẫm
- trầm tư
- u sầu
- trầm tư
- triết học
- Triết học
- phản xạ
- ân cần
- Phân tích
- đang ấp
- nhận thức
- nghiêm túc
- hướng nội
- hợp lý
- Thiền định
- bận tâm
- hợp lý
- hồi cứu
- Động vật nhai lại
- Suy ngẫm
- nghiêm túc
- trang nghiêm
- ủ rũ
- u ám
- đãng trí
- trừu tượng
- phân tích
- cố ý
- nấm mộ
- có mục đích
- an thần
- tự phản chiếu
- nghiêm túc
- nghiêm trọng
- tỉnh táo
- nặng
Nearest Words of musing
Definitions and Meaning of musing in English
musing (n)
a calm, lengthy, intent consideration
musing (s)
deeply or seriously thoughtful
musing (p. pr. & vb. n.)
of Muse
FAQs About the word musing
sự suy ngẫm
a calm, lengthy, intent consideration, deeply or seriously thoughtfulof Muse
trầm tư,u sầu,trầm tư,triết học,Triết học,phản xạ,ân cần,Phân tích,đang ấp,nhận thức
cợt nhả,phù phiếm,điên rồ,đãng trí,không suy nghĩ,hấp tấp,hay thay đổi,vô tâm,thiếu suy nghĩ,không suy nghĩ
musimon => Dê núi, musicomania => nghiện nhạc, musicology => Nhạc học, musicologist => nhà âm nhạc học, musicologically => âm nhạc học,