Vietnamese Meaning of musicology
Nhạc học
Other Vietnamese words related to Nhạc học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musicology
Definitions and Meaning of musicology in English
musicology (n)
the scholarly and scientific study of music
FAQs About the word musicology
Nhạc học
the scholarly and scientific study of music
No synonyms found.
No antonyms found.
musicologist => nhà âm nhạc học, musicologically => âm nhạc học, musicological => âm nhạc học, musicogenic epilepsy => Động kinh khởi phát do âm nhạc, musicianship => Tài năng âm nhạc,