Vietnamese Meaning of musjid
nhà thờ Hồi giáo
Other Vietnamese words related to nhà thờ Hồi giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musjid
Definitions and Meaning of musjid in English
musjid (n)
(Islam) a Muslim place of worship
FAQs About the word musjid
nhà thờ Hồi giáo
(Islam) a Muslim place of worship
No synonyms found.
No antonyms found.
musit => âm nhạc, musingly => trầm ngâm, musing => sự suy ngẫm, musimon => Dê núi, musicomania => nghiện nhạc,