Vietnamese Meaning of musicogenic epilepsy
Động kinh khởi phát do âm nhạc
Other Vietnamese words related to Động kinh khởi phát do âm nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musicogenic epilepsy
Definitions and Meaning of musicogenic epilepsy in English
musicogenic epilepsy (n)
reflex epilepsy induced by music
FAQs About the word musicogenic epilepsy
Động kinh khởi phát do âm nhạc
reflex epilepsy induced by music
No synonyms found.
No antonyms found.
musicianship => Tài năng âm nhạc, musician => Nhạc sĩ, musicalness => âm nhạc tính, musically => về mặt âm nhạc, musicality => tính âm nhạc,