Vietnamese Meaning of musical theater
Nhạc kịch
Other Vietnamese words related to Nhạc kịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musical theater
- musical style => Phong cách âm nhạc
- musical soiree => Tiệc âm nhạc
- musical score => bản nhạc
- musical scale => Gam âm nhạc
- musical rhythm => Nhịp điệu âm nhạc
- musical phrase => cụm nhạc
- musical performance => buổi biểu diễn âm nhạc
- musical perception => Nhận thức âm nhạc
- musical passage => Đoạn nhạc
- musical organization => Tổ chức âm nhạc
- musical theme => ca khúc chủ đề
- musical time => Thời gian âm nhạc
- musical time signature => Phách
- musicale => nhạc
- musicality => tính âm nhạc
- musically => về mặt âm nhạc
- musicalness => âm nhạc tính
- musician => Nhạc sĩ
- musicianship => Tài năng âm nhạc
- musicogenic epilepsy => Động kinh khởi phát do âm nhạc
Definitions and Meaning of musical theater in English
musical theater (n)
a play or film whose action and dialogue is interspersed with singing and dancing
FAQs About the word musical theater
Nhạc kịch
a play or film whose action and dialogue is interspersed with singing and dancing
No synonyms found.
No antonyms found.
musical style => Phong cách âm nhạc, musical soiree => Tiệc âm nhạc, musical score => bản nhạc, musical scale => Gam âm nhạc, musical rhythm => Nhịp điệu âm nhạc,