FAQs About the word musicale

nhạc

A social musical party.

buổi hòa nhạc,lễ hội,biểu diễn,Ceili,lễ hội,Phiên chơi nhạc ngẫu hứng,trình bày,tiết mục đơn ca,hát,lễ hội âm nhạc

No antonyms found.

musical time signature => Phách, musical time => Thời gian âm nhạc, musical theme => ca khúc chủ đề, musical theater => Nhạc kịch, musical style => Phong cách âm nhạc,