Vietnamese Meaning of symphony
giao hưởng
Other Vietnamese words related to giao hưởng
Nearest Words of symphony
- symphonize => Giao hưởng hóa
- symphonist => nhà soạn giao hưởng
- symphonise => giao hưởng hóa
- symphonious => giao hưởng
- symphonic poem => trường ca thơ giao hưởng
- symphonic music => Nhạc giao hưởng
- symphonic => giao hưởng
- symphilid => Symphylid
- symphalangus syndactylus => Đười ươi
- symphalangus => Voọc đen má vàng
- symphony orchestra => Dàn nhạc giao hưởng
- symphoricarpos => kinh giới thơm
- symphoricarpos alba => Symphoricarpos albus
- symphoricarpos orbiculatus => Cây kim ngân hoa
- symphyla => sùng
- symphysion => khớp
- symphysis => khớp mu
- symphytum => Cỏ thảm
- symphytum officinale => Lá hen
- symplocaceae => Symplocaceae
Definitions and Meaning of symphony in English
symphony (n)
a long and complex sonata for symphony orchestra
a large orchestra; can perform symphonies
FAQs About the word symphony
giao hưởng
a long and complex sonata for symphony orchestra, a large orchestra; can perform symphonies
sự cân bằng,Hòa hợp,Soạn nhạc cho dàn nhạc,tỷ lệ,Đối xứng,tính kết hợp,Phụ âm,hòa hợp,tương quan,thăng bằng
tính không đối xứng,Lẫn lộn,bất hòa,sự mất cân xứng,bất hòa,nhiễu loạn,bất nhất,mất cân bằng,mâu thuẫn,căng thẳng
symphonize => Giao hưởng hóa, symphonist => nhà soạn giao hưởng, symphonise => giao hưởng hóa, symphonious => giao hưởng, symphonic poem => trường ca thơ giao hưởng,