Vietnamese Meaning of symphonist

nhà soạn giao hưởng

Other Vietnamese words related to nhà soạn giao hưởng

Definitions and Meaning of symphonist in English

Wordnet

symphonist (n)

a composer of symphonies

FAQs About the word symphonist

nhà soạn giao hưởng

a composer of symphonies

Người đệm nhạc,nhạc trưởng,người chơi dương cầm,nghệ sĩ hòa tấu,nghệ sĩ độc tấu,nghệ sĩ vĩ cầm,bậc thầy,người chơi đàn accordion,nghệ sĩ,Người chơi kèn Bassoon

No antonyms found.

symphonise => giao hưởng hóa, symphonious => giao hưởng, symphonic poem => trường ca thơ giao hưởng, symphonic music => Nhạc giao hưởng, symphonic => giao hưởng,