Vietnamese Meaning of symphalangus syndactylus
Đười ươi
Other Vietnamese words related to Đười ươi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of symphalangus syndactylus
- symphalangus => Voọc đen má vàng
- sympetalous => Cánh hoa liền
- sympatry => Cộng đồng
- sympatric => Cùng vùng phân bố
- sympathy strike => đình công vì cảm thông
- sympathy card => thiệp chia buồn
- sympathy => sự thông cảm
- sympathomimetic => Thuốc kích thích thần kinh giao cảm
- sympathizer => Người đồng cảm
- sympathize with => đồng cảm với
- symphilid => Symphylid
- symphonic => giao hưởng
- symphonic music => Nhạc giao hưởng
- symphonic poem => trường ca thơ giao hưởng
- symphonious => giao hưởng
- symphonise => giao hưởng hóa
- symphonist => nhà soạn giao hưởng
- symphonize => Giao hưởng hóa
- symphony => giao hưởng
- symphony orchestra => Dàn nhạc giao hưởng
Definitions and Meaning of symphalangus syndactylus in English
symphalangus syndactylus (n)
large black gibbon of Sumatra having the 2nd and 3rd toes partially united by a web
FAQs About the word symphalangus syndactylus
Đười ươi
large black gibbon of Sumatra having the 2nd and 3rd toes partially united by a web
No synonyms found.
No antonyms found.
symphalangus => Voọc đen má vàng, sympetalous => Cánh hoa liền, sympatry => Cộng đồng, sympatric => Cùng vùng phân bố, sympathy strike => đình công vì cảm thông,