FAQs About the word sympathy card

thiệp chia buồn

a card expressing sympathy

No synonyms found.

No antonyms found.

sympathy => sự thông cảm, sympathomimetic => Thuốc kích thích thần kinh giao cảm, sympathizer => Người đồng cảm, sympathize with => đồng cảm với, sympathize => đồng cảm,