Vietnamese Meaning of symphonic
giao hưởng
Other Vietnamese words related to giao hưởng
- du dương
- du dương
- nhạc kịch
- dàn nhạc
- tiếng vang
- du dương
- êm tai
- chảy
- hòa hợp
- hài hòa
- Lời bài hát
- lời bài hát
- nhịp nhàng
- có nhịp điệu
- giao hưởng
- du dương
- hấp dẫn
- pha trộn
- du dương
- chuông
- Chordal
- ngọt
- sóng hài
- Đồng âm
- du dương
- ngọt ngào
- ngọt ngào
- nhẹ nhàng
- dễ chịu
- nhiều giọng
- cộng hưởng
- bài hát
- Giống như bài hát
- vang dội
- ngọt
- giai điệu
- tiếng hót
- hót líu lo
Nearest Words of symphonic
- symphilid => Symphylid
- symphalangus syndactylus => Đười ươi
- symphalangus => Voọc đen má vàng
- sympetalous => Cánh hoa liền
- sympatry => Cộng đồng
- sympatric => Cùng vùng phân bố
- sympathy strike => đình công vì cảm thông
- sympathy card => thiệp chia buồn
- sympathy => sự thông cảm
- sympathomimetic => Thuốc kích thích thần kinh giao cảm
- symphonic music => Nhạc giao hưởng
- symphonic poem => trường ca thơ giao hưởng
- symphonious => giao hưởng
- symphonise => giao hưởng hóa
- symphonist => nhà soạn giao hưởng
- symphonize => Giao hưởng hóa
- symphony => giao hưởng
- symphony orchestra => Dàn nhạc giao hưởng
- symphoricarpos => kinh giới thơm
- symphoricarpos alba => Symphoricarpos albus
Definitions and Meaning of symphonic in English
symphonic (a)
relating to or characteristic or suggestive of a symphony
symphonic (s)
harmonious in sound
FAQs About the word symphonic
giao hưởng
relating to or characteristic or suggestive of a symphony, harmonious in sound
du dương,du dương,nhạc kịch,dàn nhạc,tiếng vang,du dương,êm tai,chảy,hòa hợp,hài hòa
không hài hòa,không hài hòa,không hài hòa,khắc nghiệt,không hài hòa,kim loại,ồn ào,chói tai,chói tai,lệch tông
symphilid => Symphylid, symphalangus syndactylus => Đười ươi, symphalangus => Voọc đen má vàng, sympetalous => Cánh hoa liền, sympatry => Cộng đồng,