Vietnamese Meaning of appealing

hấp dẫn

Other Vietnamese words related to hấp dẫn

Definitions and Meaning of appealing in English

Wordnet

appealing (a)

able to attract interest or draw favorable attention

(of characters in literature or drama) evoking empathic or sympathetic feelings

Webster

appealing (p. pr. & vb. n.)

of Appeal

Webster

appealing (a.)

That appeals; imploring.

FAQs About the word appealing

hấp dẫn

able to attract interest or draw favorable attention, (of characters in literature or drama) evoking empathic or sympathetic feelingsof Appeal, That appeals; im

hấp dẫn,có sức hút,quyến rũ,quyến rũ,hấp dẫn,quyến rũ,quyến rũ,hấp dẫn,Lôi cuốn,quyến rũ

chán,khó chịu,thuốc chống muỗi,ghê tởm,ghê tởm,kinh tởm,buồn tẻ,mệt mỏi,ghê tởm,ghê tởm

appealer => người kháng cáo, appealed => Kháng cáo, appealant => người kháng cáo, appealable => có thể kháng cáo, appeal board => Ban phúc thẩm,