Vietnamese Meaning of fetching

lôi cuốn

Other Vietnamese words related to lôi cuốn

Definitions and Meaning of fetching in English

Wordnet

fetching (s)

very attractive; capturing interest

Webster

fetching (p. pr. & vb. n.)

of Fetch

FAQs About the word fetching

lôi cuốn

very attractive; capturing interestof Fetch

hấp dẫn,hấp dẫn,có sức hút,quyến rũ,quyến rũ,hấp thụ,quyến rũ,quyến rũ,hấp dẫn,Yêu tinh

chán,khó chịu,thuốc chống muỗi,xua đuổi,ghê tởm,ghê tởm,kinh tởm,buồn tẻ,mệt mỏi,Mệt mỏi

fetched => đã được lấy, fetch up => mang đến, fetch => lấy, fetation => thai nghén, fetal movement => Thai nhi cử động,