Vietnamese Meaning of feticism
Sùng bái vật thể
Other Vietnamese words related to Sùng bái vật thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of feticism
Definitions and Meaning of feticism in English
feticism (n.)
See Fetichism.
FAQs About the word feticism
Sùng bái vật thể
See Fetichism.
No synonyms found.
No antonyms found.
fetichistic => Phê-tích, fetichism => Bái vật, fethcer => tính năng, feterita => feterita, feted => được tôn vinh,