Vietnamese Meaning of feting
ăn mừng
Other Vietnamese words related to ăn mừng
Nearest Words of feting
Definitions and Meaning of feting in English
feting (p. pr. & vb. n.)
of Fete
FAQs About the word feting
ăn mừng
of Fete
ghi có tiền,tôn vinh,nhận ra,công nhận,Ăn mừng,trích dẫn,khen ngợi,ca ngợi,ca ngợi,cảm ơn
lên án,phỉ báng,lên án,làm mất uy tín,Làm bẽ mặt,làm mất danh dự,tiếng rít,khiêm tốn,nhục nhã,chế nhạo
fetiferous => phôi thai, fetidness => thối, fetidity => Mùi hôi thối, fetid horehound => Hoa chuông hôi, fetid bugbane => Hoa phụ tử,