Vietnamese Meaning of lauding
ca ngợi
Other Vietnamese words related to ca ngợi
Nearest Words of lauding
Definitions and Meaning of lauding in English
lauding (p. pr. & vb. n.)
of Laud
FAQs About the word lauding
ca ngợi
of Laud
vỗ tay,ca ngợi,hoan nghênh,mưa đá,cổ vũ,ủng hộ,chào,khách hàng,khen ngợi,công nhận
Thường coi thường,Buộc tội,khinh thường,gõ,chảo,đập mạnh,chỉ trích,cảnh cáo,trừng phạt,khiển trách
lauder => Lauder, lauded => khen ngợi, laudatory => khen ngợi, laudator => người ca ngợi, laudative => ca ngợi,