Vietnamese Meaning of touting
khách hàng
Other Vietnamese words related to khách hàng
Nearest Words of touting
Definitions and Meaning of touting in English
touting (p. pr. & vb. n.)
of Tout
FAQs About the word touting
khách hàng
of Tout
quảng cáo,thông báo,thổi kèn,hoan nghênh,quảng cáo,vỗ tay,nổ,ca ngợi,ca tụng,ca ngợi
Thường coi thường,Buộc tội,khinh thường,gõ,chảo,đập mạnh,chỉ trích,cảnh cáo,khiển trách,mắng
touter => Người kêu gọi, tout-ensemble => toàn thể, touted => được tung hô, tout ensemble => tất cả, tout => tất cả,