Vietnamese Meaning of heralding
báo trước
Other Vietnamese words related to báo trước
Nearest Words of heralding
Definitions and Meaning of heralding in English
heralding (p. pr. & vb. n.)
of Herald
FAQs About the word heralding
báo trước
of Herald
ngụ ý,mong đợi,tiên phong,báo trước,ám chỉ,dự đoán,báo trước,dự báo,tiên đoán,dự đoán
che giấu,nhớ lại,sự im lặng,ức chế,trừ thuế,im lặng (lên),co lại,bãi bỏ,lật lại
heraldically => thuật ngữ huy hiệu, heraldic bearing => huy hiệu, heraldic => huy hiệu, heralded => được báo trước, herald => sứ giả,