Vietnamese Meaning of silencing
sự im lặng
Other Vietnamese words related to sự im lặng
Nearest Words of silencing
- silene => Đinh hương
- silene acaulis => Silene acaulis
- silene caroliniana => cỏ chi ngựa
- silene dioica => Nghể đồng
- silene latifolia => Hoa anh thảo lá rộng
- silene uniflora => Cỏ phấn cước
- silene virginica => Silene virginica
- silene vulgaris => Hoa cẩm chướng bị
- silent => im lặng
- silent butler => Người hầu thầm lặng
Definitions and Meaning of silencing in English
silencing (p. pr. & vb. n.)
of Silence
FAQs About the word silencing
sự im lặng
of Silence
im lặng,tắt tiếng,làm dịu,Suỵt,dập tắt,đàn áp,thuốc an thần,lắng,im lặng,đàn áp
Khuấy,kích động
silencer => ống giảm thanh, silenced => bị bịt miệng, silence => sự im lặng, sile => phương pháp, sildenafil citrate => Sildenafil citrate,