Vietnamese Meaning of silent butler
Người hầu thầm lặng
Other Vietnamese words related to Người hầu thầm lặng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of silent butler
- silent => im lặng
- silene vulgaris => Hoa cẩm chướng bị
- silene virginica => Silene virginica
- silene uniflora => Cỏ phấn cước
- silene latifolia => Hoa anh thảo lá rộng
- silene dioica => Nghể đồng
- silene caroliniana => cỏ chi ngựa
- silene acaulis => Silene acaulis
- silene => Đinh hương
- silencing => sự im lặng
Definitions and Meaning of silent butler in English
silent butler (n)
a small receptacle with a handle and a hinged lid; used for collecting crumbs or ashes
FAQs About the word silent butler
Người hầu thầm lặng
a small receptacle with a handle and a hinged lid; used for collecting crumbs or ashes
No synonyms found.
No antonyms found.
silent => im lặng, silene vulgaris => Hoa cẩm chướng bị, silene virginica => Silene virginica, silene uniflora => Cỏ phấn cước, silene latifolia => Hoa anh thảo lá rộng,