FAQs About the word silent butler

Người hầu thầm lặng

a small receptacle with a handle and a hinged lid; used for collecting crumbs or ashes

No synonyms found.

No antonyms found.

silent => im lặng, silene vulgaris => Hoa cẩm chướng bị, silene virginica => Silene virginica, silene uniflora => Cỏ phấn cước, silene latifolia => Hoa anh thảo lá rộng,