Vietnamese Meaning of promising
hứa hẹn
Other Vietnamese words related to hứa hẹn
Nearest Words of promising
Definitions and Meaning of promising in English
promising (s)
showing possibility of achievement or excellence
likely to turn out well in the future
FAQs About the word promising
hứa hẹn
showing possibility of achievement or excellence, likely to turn out well in the future
sáng,khuyến khích,tràn đầy hy vọng,có thể,lạc quan,Cát tường,tự tin,công bằng,thuận lợi,vàng
ảm đạm,tối,chán nản,tuyệt vọng,nản lòng,nản lòng,ảm đạm,U ám,ảm đạm,vô vọng
promiser => hứa hẹn, promisee => bên được hứa, promised land => đất hứa, promise => hứa hẹn, promiscuously => bừa bãi,