Vietnamese Meaning of unhesitating

không do dự

Other Vietnamese words related to không do dự

Definitions and Meaning of unhesitating in English

Wordnet

unhesitating (s)

characterized by quickness and firmness

FAQs About the word unhesitating

không do dự

characterized by quickness and firmness

bướng bỉnh,dai dẳng,bệnh nhân,dai dẳng,Bền bỉ,kháng cự,kiên quyết,dai dẳng,vững chắc,vững như bàn thạch

ngần ngại,bỏ hút thuốc,mềm dẻo,đầu hàng,do dự,Do dự,do dự,Do dự,chần chừ

unheralded => không được báo hiệu, unhelpfulness => sự không giúp đỡ, unhelpfully => vô ích, unhelpful => vô dụng, unhelmet => cởi mũ bảo hiểm,