Vietnamese Meaning of devoted
tận tụy
Other Vietnamese words related to tận tụy
- xa cách
- phản xã hội
- ngầu
- tách rời
- xa
- khô
- thờ ơ
- lạnh nhạt
- tàn nhẫn
- xa
- đã đặt chỗ
- lãnh đạm
- bất khuất
- thờ ơ
- Không quan tâm
- không yêu thương
- lạnh
- Lạnh lùng
- Không hài lòng
- lạnh
- lạnh giá
- Lạnh lùng
- tàn nhẫn
- vô cảm
- không thân thiện
- không liên quan
- chai lì
- máu lạnh
- vô tâm
- Vô hồn
- không lãng mạn
- không tình cảm
Nearest Words of devoted
Definitions and Meaning of devoted in English
devoted (s)
zealous in devotion or affection
(followed by `to') dedicated exclusively to a purpose or use
devoted (imp. & p. p.)
of Devote
devoted (a.)
Consecrated to a purpose; strongly attached; zealous; devout; as, a devoted admirer.
FAQs About the word devoted
tận tụy
zealous in devotion or affection, (followed by `to') dedicated exclusively to a purpose or useof Devote, Consecrated to a purpose; strongly attached; zealous; d
thờ cúng,yêu thương,yêu thương,quan tâm,fan,đam mê,ấm,tình tứ,yêu đương,nhiệt tình
xa cách,phản xã hội,ngầu,tách rời,xa,khô,thờ ơ,lạnh nhạt,tàn nhẫn,xa
devote => hiến dâng, devotary => người sùng đạo, devoration => sự tận tụy, devonshire cream => Kem Devonshire, devonshire => Devonshire,