Vietnamese Meaning of caring

quan tâm

Other Vietnamese words related to quan tâm

Definitions and Meaning of caring in English

Wordnet

caring (n)

a loving feeling

Wordnet

caring (s)

feeling and exhibiting concern and empathy for others

Webster

caring (p. pr. & vb. n.)

of Care

FAQs About the word caring

quan tâm

a loving feeling, feeling and exhibiting concern and empathy for othersof Care

nhân từ,thương cảm,lo lắng,hữu ích,yêu thương,đồng cảm,ân cần,vô vị lợi,chú ý,Từ thiện

xa cách,phản xã hội,ngầu,tách rời,Không hài lòng,xa,khô,lạnh giá,thờ ơ,lạnh nhạt

carinated => uốn cong, carinate bird => Chim có long cốt, carinate => có sống lưng, carinatae => chim ức xương, carinaria => Carinaria,