Vietnamese Meaning of thoughtful
ân cần
Other Vietnamese words related to ân cần
- chú ý
- quan tâm
- ân cần
- tử tế
- tôn trọng
- thương cảm
- hào hoa
- rộng lượng
- tốt
- nhân từ
- hữu ích
- hiếu khách
- tốt
- lịch sự
- quan tâm
- đồng cảm
- vô vị lợi
- Từ thiện
- nhân từ
- anh em
- từ thiện
- hiệp sĩ
- lịch sự
- triều đình
- cung kính
- ngoại giao
- tận tâm
- Nhân hậu
- nhân đạo
- nhân hậu
- xin vui lòng
- rộng lượng
- láng giềng
- tử tế
- ân cần
- vô私
- Ngoại giao
- mềm mại
- không vị kỷ
Nearest Words of thoughtful
- thoughtfully => Suy tư
- thoughtfulness => chu đáo
- thought-image => hình tượng tư tưởng
- thoughtless => thiếu suy nghĩ
- thoughtlessly => khờ khạo
- thoughtlessness => thiếu suy nghĩ
- thought-provoking => kích thích tư duy
- thought-reader => Người đọc suy nghĩ
- thousand => Ngàn
- thousand and one nights => Nghìn lẻ một đêm
Definitions and Meaning of thoughtful in English
thoughtful (s)
having intellectual depth
acting with or showing thought and good sense
considerate of the feelings or well-being of others
thoughtful (a)
exhibiting or characterized by careful thought
taking heed; giving close and thoughtful attention
thoughtful (a.)
Full of thought; employed in meditation; contemplative; as, a man of thoughtful mind.
Attentive; careful; exercising the judgment; having the mind directed to an object; as, thoughtful of gain; thoughtful in seeking truth.
Anxious; solicitous; concerned.
FAQs About the word thoughtful
ân cần
having intellectual depth, exhibiting or characterized by careful thought, acting with or showing thought and good sense, taking heed; giving close and thoughtf
chú ý,quan tâm,ân cần,tử tế,tôn trọng,thương cảm,hào hoa,rộng lượng,tốt,nhân từ
liều lĩnh,không chú ý,vô tư lự,thiếu suy nghĩ,thờ ơ,không tử tế, không tốt,không suy nghĩ,thô lỗ,thiếu nồng hậu,Thô lỗ
thought transference => Cảm ứng, thought process => quá trình tư duy, thought => nghĩ, though => mặc dù, thou => anh/chị,