Vietnamese Meaning of unheeding

không quan tâm

Other Vietnamese words related to không quan tâm

Definitions and Meaning of unheeding in English

Wordnet

unheeding (a)

marked by or paying little heed or attention

FAQs About the word unheeding

không quan tâm

marked by or paying little heed or attention

liều lĩnh,không chú ý,vô ý,không biết,Vô thức,không biết,bất cẩn (bất cẩn),không tinh ý,không suy nghĩ,bất cẩn

cảnh báo,còn sống,chú ý,nhận thức,có ý thức,đính hôn,chánh niệm,sắc,cảnh giác,thận trọng

unheeded => không được quan tâm, unheated => Không được sưởi ấm, unheart => làm chán nản, unhearing => điếc, unheard-of => chưa từng nghe,