Vietnamese Meaning of forgetful
hay quên
Other Vietnamese words related to hay quên
- đãng trí
- bối rối
- bối rối
- vô ý
- bận tâm
- vắng mặt
- trừu tượng
- mất trí nhớ
- bất cẩn
- choáng váng
- mất
- sao nhãng
- bất cẩn
- lú lẫn tuổi già
- bất cẩn (bất cẩn)
- mất trí nhớ
- có sương mù dày
- bối rối
- bối rối
- liều lĩnh
- không chú ý
- vô tư lự
- lỏng lẻo
- bối rối
- cẩu thả
- đãng trí
- Chùng
- thiếu suy nghĩ
- không biết
- Vô thức
- không tập trung
- Không tập trung
- không biết
- không tinh ý
- không suy nghĩ
Nearest Words of forgetful
Definitions and Meaning of forgetful in English
forgetful (a)
(of memory) deficient in retentiveness or range
not mindful or attentive
forgetful (s)
failing to keep in mind
forgetful (a.)
Apt to forget; easily losing remembrance; as, a forgetful man should use helps to strengthen his memory.
Heedless; careless; neglectful; inattentive.
Causing to forget; inducing oblivion; oblivious.
FAQs About the word forgetful
hay quên
(of memory) deficient in retentiveness or range, not mindful or attentive, failing to keep in mindApt to forget; easily losing remembrance; as, a forgetful man
đãng trí,bối rối,bối rối,vô ý,bận tâm,vắng mặt,trừu tượng,mất trí nhớ,bất cẩn,choáng váng
cảnh báo,chú ý,tỉnh táo,cẩn thận,sắc,giữ lại,sắc,cảnh giác,cảnh giác,hoàn toàn tỉnh táo
forget me drug => thuốc quên tôi, forget => quên, forgery => đồ giả, forgeries => hàng giả, forger => kẻ làm giả,