Vietnamese Meaning of forgetter
người hay quên
Other Vietnamese words related to người hay quên
Nearest Words of forgetter
Definitions and Meaning of forgetter in English
forgetter (n.)
One who forgets; a heedless person.
FAQs About the word forgetter
người hay quên
One who forgets; a heedless person.
mất,nhớ,quên,bỏ học,trống,phớt lờ,nhớ sai,sự sao nhãng,bỏ qua,đi qua
thu hồi,nhớ lại,nhớ,nghĩ (đến),quay về (với),tâm trí,nhắc,nhớ lại,Hồi tưởng (về),Quán niệm (về)
forgettable => không thể nào quên, forget-me-not => xin đừng quên anh, forgetive => hay quên, forgetfulness => hay quên, forgetfully => hay quên,