Vietnamese Meaning of forgiven
được tha thứ
Other Vietnamese words related to được tha thứ
Nearest Words of forgiven
Definitions and Meaning of forgiven in English
forgiven (p. p.)
of Forgive
FAQs About the word forgiven
được tha thứ
of Forgive
được tha,được tha bổng,được miễn,cứu chuộc,xóa,khoan dung,xuất viện,được minh oan,được minh oan,được giải phóng
ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không thích,bị phạt,giận dữ,trả thù,có kỷ luật,bị phạt,đã sửa
forgive => tha thứ, forgivably => được tha thứ, forgivable => có thể tha thứ, forging => Rèn, forgettingly => hay quên,