Vietnamese Meaning of penalized
bị phạt
Other Vietnamese words related to bị phạt
Nearest Words of penalized
- penalizing => phạt
- penchants => Sở thích
- pencil (in) => bút chì(trong)
- penciled (in) => viết bằng bút chì
- penciling (in) => phác họa bằng bút chì (trong)
- pencilled (in) => ghi chú bằng bút chì (trong)
- pencilling (in) => bút chì (trong)
- pendants => mặt dây chuyền
- pendents => mặt dây chuyền
- peninsulas => Bán đảo
Definitions and Meaning of penalized in English
penalized
to inflict a penalty on, to put at a serious disadvantage, to place at a disadvantage, to give a penalty to
FAQs About the word penalized
bị phạt
to inflict a penalty on, to put at a serious disadvantage, to place at a disadvantage, to give a penalty to
bị phạt,‏bị trừng phạt‏,bị khiển trách,đã sửa,chỉ trích,có kỷ luật,phạt tiền,bị kết án,được đánh giá,đã sạc
được miễn,bị mất quyền sở hữu,được tha,được tha,đi lại,xuống,đã phát hành,được tha bổng,được minh oan,được minh oan
pen pals => Bạn qua thư, pen names => bút danh, pelts => lông thú, pelletizing => sàng lọc, pelletize => tạo viên,