Vietnamese Meaning of penciled (in)
viết bằng bút chì
Other Vietnamese words related to viết bằng bút chì
Nearest Words of penciled (in)
Definitions and Meaning of penciled (in) in English
penciled (in)
to put (someone or something that may be changed later) on a schedule, list, etc.
FAQs About the word penciled (in)
viết bằng bút chì
to put (someone or something that may be changed later) on a schedule, list, etc.
viết,viết,Bị gạch bỏ,viết nguệch ngoạc,Viết,Đã đăng nhập,Phản ký,tán thành,xác nhận,khắc
No antonyms found.
pencil (in) => bút chì(trong), penchants => Sở thích, penalizing => phạt, penalized => bị phạt, pen pals => Bạn qua thư,