FAQs About the word subscribed

đã đăng ký

(of a contract or will or other document) having a signature written at the end

đồng ý,đồng ý,đồng ý,bổ sung,đồng ý,được nhận làm con nuôi,tỉnh lại,đã đệ trình,khuất phục,cư trú

phủ nhận,phản đối,từ chối,từ chối,từ chối,khinh thường,từ chối,bác bỏ

subscribe to => đăng ký, subscribe => đăng ký, sub-saharan africa => Châu Phi hạ Sahara, sub-saharan => cận Sahara, subroutine library => Thư viện con,