Vietnamese Meaning of subscribed
đã đăng ký
Other Vietnamese words related to đã đăng ký
Nearest Words of subscribed
Definitions and Meaning of subscribed in English
subscribed (s)
(of a contract or will or other document) having a signature written at the end
FAQs About the word subscribed
đã đăng ký
(of a contract or will or other document) having a signature written at the end
đồng ý,đồng ý,đồng ý,bổ sung,đồng ý,được nhận làm con nuôi,tỉnh lại,đã đệ trình,khuất phục,cư trú
phủ nhận,phản đối,từ chối,từ chối,từ chối,khinh thường,từ chối,bác bỏ
subscribe to => đăng ký, subscribe => đăng ký, sub-saharan africa => Châu Phi hạ Sahara, sub-saharan => cận Sahara, subroutine library => Thư viện con,