FAQs About the word subprogram

Chương trình con

a set sequence of steps, part of larger computer program

No synonyms found.

No antonyms found.

subpopulation => Nhóm dân số con, subpoena duces tecum => Trát hầu tòa, subpoena ad testificandum => Trát hầu tòa, subpoena => trát, subphylum vertebrata => ngành động vật có xương sống,