Vietnamese Meaning of subprogram
Chương trình con
Other Vietnamese words related to Chương trình con
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subprogram
- subpopulation => Nhóm dân số con
- subpoena duces tecum => Trát hầu tòa
- subpoena ad testificandum => Trát hầu tòa
- subpoena => trát
- subphylum vertebrata => ngành động vật có xương sống
- subphylum urochordata => Ngành Động vật có dây sống
- subphylum urochorda => Nhánh đuôi
- subphylum tunicata => Phân ngành Động vật có vỏ giáp
- subphylum pentastomida => Ngành Pentastomida
- subphylum craniata => Nhánh Craniata
Definitions and Meaning of subprogram in English
subprogram (n)
a set sequence of steps, part of larger computer program
FAQs About the word subprogram
Chương trình con
a set sequence of steps, part of larger computer program
No synonyms found.
No antonyms found.
subpopulation => Nhóm dân số con, subpoena duces tecum => Trát hầu tòa, subpoena ad testificandum => Trát hầu tòa, subpoena => trát, subphylum vertebrata => ngành động vật có xương sống,