Vietnamese Meaning of subpopulation
Nhóm dân số con
Other Vietnamese words related to Nhóm dân số con
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subpopulation
- subpoena duces tecum => Trát hầu tòa
- subpoena ad testificandum => Trát hầu tòa
- subpoena => trát
- subphylum vertebrata => ngành động vật có xương sống
- subphylum urochordata => Ngành Động vật có dây sống
- subphylum urochorda => Nhánh đuôi
- subphylum tunicata => Phân ngành Động vật có vỏ giáp
- subphylum pentastomida => Ngành Pentastomida
- subphylum craniata => Nhánh Craniata
- subphylum cephalochordata => Ngành động vật có dây sống
Definitions and Meaning of subpopulation in English
subpopulation (n)
a population that is part of a larger population
FAQs About the word subpopulation
Nhóm dân số con
a population that is part of a larger population
No synonyms found.
No antonyms found.
subpoena duces tecum => Trát hầu tòa, subpoena ad testificandum => Trát hầu tòa, subpoena => trát, subphylum vertebrata => ngành động vật có xương sống, subphylum urochordata => Ngành Động vật có dây sống,