Vietnamese Meaning of sub-rosa
lén lút
Other Vietnamese words related to lén lút
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sub-rosa
- subrogation => Hoán đối
- subrogate => ủy nhiệm
- subprogram => Chương trình con
- subpopulation => Nhóm dân số con
- subpoena duces tecum => Trát hầu tòa
- subpoena ad testificandum => Trát hầu tòa
- subpoena => trát
- subphylum vertebrata => ngành động vật có xương sống
- subphylum urochordata => Ngành Động vật có dây sống
- subphylum urochorda => Nhánh đuôi
Definitions and Meaning of sub-rosa in English
FAQs About the word sub-rosa
lén lút
No synonyms found.
No antonyms found.
subrogation => Hoán đối, subrogate => ủy nhiệm, subprogram => Chương trình con, subpopulation => Nhóm dân số con, subpoena duces tecum => Trát hầu tòa,