Vietnamese Meaning of subphylum craniata
Nhánh Craniata
Other Vietnamese words related to Nhánh Craniata
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subphylum craniata
- subphylum cephalochordata => Ngành động vật có dây sống
- subphylum => phân ngành
- subpart => phần
- suborner => hối lộ
- subornation of perjury => sự xúi giục khai man
- subornation => hối lộ
- suborn => hối lộ
- subordinative => phụ thuộc
- subordination => sự phục tùng
- subordinating conjunction => Liên từ phụ thuộc
- subphylum pentastomida => Ngành Pentastomida
- subphylum tunicata => Phân ngành Động vật có vỏ giáp
- subphylum urochorda => Nhánh đuôi
- subphylum urochordata => Ngành Động vật có dây sống
- subphylum vertebrata => ngành động vật có xương sống
- subpoena => trát
- subpoena ad testificandum => Trát hầu tòa
- subpoena duces tecum => Trát hầu tòa
- subpopulation => Nhóm dân số con
- subprogram => Chương trình con
Definitions and Meaning of subphylum craniata in English
subphylum craniata (n)
fishes; amphibians; reptiles; birds; mammals
FAQs About the word subphylum craniata
Nhánh Craniata
fishes; amphibians; reptiles; birds; mammals
No synonyms found.
No antonyms found.
subphylum cephalochordata => Ngành động vật có dây sống, subphylum => phân ngành, subpart => phần, suborner => hối lộ, subornation of perjury => sự xúi giục khai man,