Vietnamese Meaning of subpart
phần
Other Vietnamese words related to phần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subpart
- suborner => hối lộ
- subornation of perjury => sự xúi giục khai man
- subornation => hối lộ
- suborn => hối lộ
- subordinative => phụ thuộc
- subordination => sự phục tùng
- subordinating conjunction => Liên từ phụ thuộc
- subordinating => phụ thuộc
- subordinateness => sự phục tùng
- subordinate word => từ phụ thuộc
- subphylum => phân ngành
- subphylum cephalochordata => Ngành động vật có dây sống
- subphylum craniata => Nhánh Craniata
- subphylum pentastomida => Ngành Pentastomida
- subphylum tunicata => Phân ngành Động vật có vỏ giáp
- subphylum urochorda => Nhánh đuôi
- subphylum urochordata => Ngành Động vật có dây sống
- subphylum vertebrata => ngành động vật có xương sống
- subpoena => trát
- subpoena ad testificandum => Trát hầu tòa
Definitions and Meaning of subpart in English
subpart (n)
a part of a part
FAQs About the word subpart
phần
a part of a part
No synonyms found.
No antonyms found.
suborner => hối lộ, subornation of perjury => sự xúi giục khai man, subornation => hối lộ, suborn => hối lộ, subordinative => phụ thuộc,