Vietnamese Meaning of stood
đứng
Other Vietnamese words related to đứng
Nearest Words of stood
Definitions and Meaning of stood in English
stood
FAQs About the word stood
đứng
ngồi,là,buồn tẻ,đặt,vẫn,sinh sống,được chờ đợi,ra lệnh,cư trú,Dạo quanh
từ chối,sa thải,chiến đấu,đối lập,từ chối,từ chối,phủ nhận,chống lại,bị từ chối,Tránh
stoniness => độ đá, stoney => nhiều đá, stone's throws => ném đá, stone-faced => mặt đá, stone walls => tường đá,