Vietnamese Meaning of stomping
dẫm
Other Vietnamese words related to dẫm
- trộn bài
- vấp ngã
- xông vào
- vón cục
- kéo lê
- quằn quại
- Phi nước đại
- vận chuyển
- chậm chạp
- vón cục
- Lảo đảo
- chậm chạp
- đập mạnh
- vết trầy xước
- cuộc ẩu đả
- khập khiễng
- lột
- dập
- đáng kinh ngạc
- lang thang
- đi mệt nhọc
- Dệt
- vụng về
- nghiêng
- đánh đòn roi
- đập thùm thùm
- lảo đảo
- làm việc chăm chỉ
- đáng kinh ngạc
- lay động
- chao đảo
- lảo đảo
- giẫm đạp
- Lắc lư
- lắc lư
- lắc lư
Nearest Words of stomping
Definitions and Meaning of stomping in English
stomping
to walk with a loud heavy step usually in anger, stamp sense 4, stamp sense 2, a jazz dance marked by heavy stamping, stamp entry 1 sense 2
FAQs About the word stomping
dẫm
to walk with a loud heavy step usually in anger, stamp sense 4, stamp sense 2, a jazz dance marked by heavy stamping, stamp entry 1 sense 2
trộn bài,vấp ngã,xông vào,vón cục,kéo lê,quằn quại,Phi nước đại,vận chuyển,chậm chạp,vón cục
bờ,trượt,trượt,đánh trứng,làn gió mát,trôi dạt,nổi,treo,Lơ lửng,phất phơ
stomped => giẫm đạp, stomachs => bao tử, stomaching => dạ dày, stomached => chịu đựng, stoles => Stoly,