Vietnamese Meaning of lurching
Lảo đảo
Other Vietnamese words related to Lảo đảo
Nearest Words of lurching
Definitions and Meaning of lurching in English
lurching (p. pr. & vb. n.)
of Lurch
FAQs About the word lurching
Lảo đảo
of Lurch
lay động,Rung động,lay động,nghiêng,do dự,dừng lại,giật,lăn,xích đu,ném
No antonyms found.
lurcher => lurcher, lurched => lảo đảo, lurch => loạng choạng, lurcation => Rình rập, lupus vulgaris => Lupus da,