Vietnamese Meaning of hitching
quá giang
Other Vietnamese words related to quá giang
Nearest Words of hitching
Definitions and Meaning of hitching in English
hitching (p. pr. & vb. n.)
of Hitch
FAQs About the word hitching
quá giang
of Hitch
giật,Lảo đảo,kéo,giật,giật,giật cục,va đập,nắm bắt,nâng lên,xóc
tách,ngắt kết nối,chia,chia tay,tách rời,chia rẽ,gỡ nối,tách,tách,ngắt kết nối
hitchhiker => người đi nhờ xe, hitchhike => xin đi nhờ xe, hitchel => lược, hitched => đã kết hôn, hitchcock => Hitchcock,