Vietnamese Meaning of wrenching
đau đớn
Other Vietnamese words related to đau đớn
Nearest Words of wrenching
Definitions and Meaning of wrenching in English
wrenching (s)
causing great physical or mental suffering
wrenching (p. pr. & vb. n.)
of Wrench
FAQs About the word wrenching
đau đớn
causing great physical or mental sufferingof Wrench
đau đớn,khổ sở,đau lòng,mãnh liệt,giận dữ,sự tra tấn,đau đớn,dễ nhiễm,cắn,tinh tế
Đang gắn lại
wrenched => trật, wrench => mỏ lết, wren warbler => Khách cườm, wren => Chim khướu, wreke => trả thù,