Vietnamese Meaning of racking
giá
Other Vietnamese words related to giá
Nearest Words of racking
- rackety => ồn ào
- racket-tailed => đuôi vợt
- racket-tail => Đuôi vợt
- rackett => vợt
- racketing => tiếng ồn
- racketiness => racketiness
- racketeering => tống tiền
- racketeer influenced and corrupt organizations act => Đạo luật Tổ chức chịu ảnh hưởng và tham nhũng do tống tiền
- racketeer => kẻ tống tiền
- racketed => vợt
Definitions and Meaning of racking in English
racking (s)
causing great physical or mental suffering
racking (p. pr. & vb. n.)
of Rack
racking (n.)
Spun yarn used in racking ropes.
FAQs About the word racking
giá
causing great physical or mental sufferingof Rack, Spun yarn used in racking ropes.
đau đớn,mãnh liệt,sự tra tấn,đau đớn,đau đớn,dễ nhiễm,cắn,khổ sở,cực đoan,đau lòng
giúp đỡ,hỗ trợ,giúp,nhẹ nhõm,xúi giục,giao hàng,làm dịu,Giải phóng,an ủi,an ủi
rackety => ồn ào, racket-tailed => đuôi vợt, racket-tail => Đuôi vợt, rackett => vợt, racketing => tiếng ồn,