Vietnamese Meaning of racketing
tiếng ồn
Other Vietnamese words related to tiếng ồn
Nearest Words of racketing
- racketiness => racketiness
- racketeering => tống tiền
- racketeer influenced and corrupt organizations act => Đạo luật Tổ chức chịu ảnh hưởng và tham nhũng do tống tiền
- racketeer => kẻ tống tiền
- racketed => vợt
- racket club => câu lạc bộ vợt
- racket => vợt
- racker => kẻ côn đồ
- racked => xếp
- rackarock => Rackarock
Definitions and Meaning of racketing in English
racketing (p. pr. & vb. n.)
of Racket
FAQs About the word racketing
tiếng ồn
of Racket
trét,hót ríu ra,tiếng kêu lạch cạch,tiếng leng keng,tiếng khua leng keng,tiếng va chạm,nhấp chuột,tiếng khua ly,leng keng,mâu thuẫn
No antonyms found.
racketiness => racketiness, racketeering => tống tiền, racketeer influenced and corrupt organizations act => Đạo luật Tổ chức chịu ảnh hưởng và tham nhũng do tống tiền, racketeer => kẻ tống tiền, racketed => vợt,